|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phát nguyên
![](img/dict/02C013DD.png) | [phát nguyên] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Spring, orginate, (of river) rise. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sông Hồng phát nguyên từ tỉnh Vân Nam | | The Red River springs from Yunnan. |
Spring, orginate, rise Sông Hồng phát nguyên từ tỉnh Vân Nam The Red River springs from Yunnan
|
|
|
|