phát nguyên
 | [phát nguyên] | |  | Spring, orginate, (of river) rise. | |  | Sông Hồng phát nguyên từ tỉnh Vân Nam | | The Red River springs from Yunnan. |
Spring, orginate, rise Sông Hồng phát nguyên từ tỉnh Vân Nam The Red River springs from Yunnan
|
|